Cập nhật : 10:43 25/3/2021 Lượt xem : 2313
Danh sách học sinh đạt giải kỳ thi học sinh giỏi lớp 12 Cấp thành phố năm học 2020-2021
DANH SÁCH
HỌC SINH ĐẠT GIẢI KỲ THI HỌC SINH GIỎI LỚP 12 CẤP THÀNH PHỐ
NĂM HỌC 2020-2021
STT
|
Lớp
|
Họ
|
Tên
|
Môn
|
Giải
|
1
|
12A5
|
Trần Tú
|
Hảo
|
Địa lý
|
Ba
|
2
|
12D1
|
Nguyễn Lê Thuận
|
An
|
Địa lý
|
Ba
|
3
|
12D2
|
Huỳnh Bảo Minh
|
Duyên
|
Địa lý
|
Nhất
|
4
|
12D2
|
Lý Gia
|
Hân
|
Địa lý
|
Ba
|
5
|
12D2
|
Nguyễn Minh
|
Phú
|
Địa lý
|
Nhất
|
6
|
12D4
|
Nguyễn Phan Hồng
|
Ngọc
|
Địa lý
|
Ba
|
7
|
12D2
|
Bùi Tuấn
|
Nghĩa
|
Địa lý
|
Nhì
|
8
|
12B1
|
Huỳnh Hữu
|
Huy
|
Hóa học
|
Ba
|
9
|
12B1
|
Nguyễn Thanh
|
Thuận
|
Hóa học
|
Ba
|
10
|
12A1
|
Nguyễn Văn Thành
|
Trung
|
Lịch sử
|
Ba
|
11
|
12D4
|
Tô Tuấn
|
Kiệt
|
Lịch sử
|
Nhì
|
12
|
12B1
|
Phạm Nguyễn Khánh
|
Linh
|
Ngữ văn
|
Ba
|
13
|
12D3
|
Nguyễn Ngọc Minh
|
Châu
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
14
|
12D3
|
Nguyễn Thanh
|
Thảo
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
15
|
12D4
|
Nguyễn Thụy Kiều
|
Giang
|
Ngữ văn
|
Nhì
|
16
|
12D4
|
Đinh Thị Thanh
|
Tuyền
|
Ngữ văn
|
Ba
|
17
|
12B1
|
Vũ Thy
|
Anh
|
Sinh học
|
Ba
|
18
|
12B1
|
Hà Mai
|
Phương
|
Sinh học
|
Ba
|
19
|
12B1
|
Phạm Triệu Thanh
|
Trúc
|
Sinh học
|
Nhất
|
20
|
12A1
|
Trần Đình Kiến
|
Quốc
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
21
|
12A3
|
Phạm Quang
|
Khang
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
22
|
12A3
|
Trần Đăng
|
Khôi
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
23
|
12A4
|
Nguyễn Anh
|
Minh
|
Tiếng Anh
|
Ba
|
24
|
12A5
|
Trần Lê Hồng
|
Ngọc
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
25
|
12D1
|
Đặng Nguyễn Minh
|
Thư
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
26
|
12D3
|
Nguyễn Tường
|
Bách
|
Tiếng Anh
|
Nhất
|
27
|
12A3
|
Nguyễn Lâm Nhật
|
Minh
|
Tiếng Anh
|
Nhì
|
28
|
12D5
|
Huỳnh Ngọc Phương
|
Chi
|
Tiếng Nhật
|
Nhì
|
29
|
12D5
|
Nguyễn Hoàng Lê
|
Khanh
|
Tiếng Nhật
|
Nhì
|
30
|
12D5
|
Hà Vĩ
|
Lâm
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
31
|
12D5
|
Nguyễn Lê Mai
|
Linh
|
Tiếng Nhật
|
Nhất
|
32
|
12D5
|
Nguyễn Thu
|
Loan
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
33
|
12D5
|
Lý Linh
|
Nghi
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
34
|
12D5
|
Trần Thiên Bảo
|
Ngọc
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
35
|
12D5
|
Châu Mỹ
|
Uyên
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
36
|
12D5
|
Nguyễn Nguyên
|
Huy
|
Tiếng Nhật
|
Ba
|
37
|
12A4
|
Dương Phúc Nhã
|
Đình
|
Vật lý
|
Ba
|
38
|
12A4
|
Vũ Minh
|
Đức
|
Vật lý
|
Ba
|
39
|
12A4
|
Nguyễn Bảo
|
Giang
|
Vật lý
|
Ba
|
|
|